STT |
Trường |
Huyện |
Cấp độ |
Số QĐ |
Ngày |
Tháng |
Năm |
Số vào sổ |
Cấp học |
1 |
Mầm non Trúc Xanh |
212 Nguyễn Hữu Cảnh, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu |
3 |
137 |
30 |
3 |
2022 |
2022MN002 |
MN |
2 |
Mầm non Sao Mai |
số 09 Bà Triệu, phường 4, thành phố Vũng Tàu |
2 |
138 |
30 |
3 |
2022 |
2022MN003 |
MN |
3 |
Mầm non Sao Mai |
số 05, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức |
3 |
69 |
02 |
3 |
2022 |
2022MN001 |
MN |
4 |
Mầm non Long Hương |
số 42 Võ Ngọc Chấn, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa |
3 |
195 |
18 |
4 |
2022 |
2022MN004 |
MN |
5 |
Mầm non Long Tâm |
đường Kha Vạn Cân, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa |
2 |
196 |
18 |
4 |
2022 |
2022MN005 |
MN |
6 |
Mầm non 1/6 |
số 274 Lê Lợi, phường 7, thành phố Vũng Tàu |
2 |
304 |
25 |
5 |
2022 |
2022MN006 |
MN |
7 |
Mầm non Phước Thắng |
số 1490 đường 30/4, phường 12, thành phố Vũng Tàu |
3 |
380 |
20 |
6 |
2022 |
2022MN007 |
MN |
8 |
Mầm non Họa Mi |
số 37 Trương Hán Siêu, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu |
1 |
379 |
20 |
6 |
2022 |
2022MN008 |
MN |
9 |
Mầm non Hoa Mai |
thôn Gio An, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức |
3 |
404 |
29 |
6 |
2022 |
2022MN009 |
MN |
10 |
Mầm non Sen Hồng |
số 70 Nguyễn Bảo, phường Thắng Nhì, thành phố Vũng Tàu |
1 |
452 |
20 |
7 |
2022 |
2022MN010 |
MN |
11 |
Mầm non Nam Bình |
số 1475/2/3 Đường 30/4, Phường 12, thành phố Vũng Tàu |
2 |
451 |
20 |
7 |
2022 |
2022MN011 |
MN |
12 |
Mầm non Hòa Hội |
xã Hòa Hội, huyện Xuyên Mộc |
2 |
508 |
15 |
8 |
2022 |
2022MN014 |
MN |
13 |
Mầm non Bông Trang |
xã Bông Trang, huyện Xuyên Mộc |
2 |
507 |
15 |
8 |
2022 |
2022MN015 |
MN |
14 |
Mầm non Tuổi Ngọc |
xã Bàu Chinh, huyện Châu Đức |
3 |
610 |
18 |
8 |
2022 |
2022MN017 |
MN |
15 |
Mầm non Phượng Hồng |
xã Bình Giã, huyện Châu Đức |
2 |
718 |
24 |
8 |
2022 |
2022MN016 |
MN |
16 |
Mẫu giáo Thanh Tâm |
số 06, Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Vũng Tàu |
2 |
722 |
30 |
8 |
2022 |
2022MN018 |
MN |
17 |
Mầm non Mẫu Tâm |
số 458 Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu |
2 |
723 |
30 |
8 |
2022 |
2022MN019 |
MN |
18 |
Mầm non 1/6 |
thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc |
2 |
488 |
08 |
8 |
2022 |
2022MN012 |
MN |
19 |
Mầm non Phước Tân |
xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc |
2 |
487 |
08 |
8 |
2022 |
2022MN013 |
MN |
20 |
Mầm non Sao Mai |
xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc |
2 |
751 |
12 |
9 |
2022 |
2022MN021 |
MN |
21 |
Mầm non Thanh Bình |
xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc |
2 |
763 |
14 |
9 |
2022 |
2022MN022 |
MN |
22 |
Mầm non Hoàng Yến |
ấp Phước Thắng, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền |
2 |
740 |
09 |
9 |
2022 |
2022MN020 |
MN |
23 |
Mầm non Sen Hồng |
Tổ 38, thôn Hoàng Long, xã Kim Long, huyện Châu Đức |
3 |
933 |
01 |
11 |
2022 |
2022MN023 |
MN |
24 |
Mầm non Hoa Sen |
Số 35, Trần Phú, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc |
3 |
1091 |
15 |
12 |
2022 |
2022MN024 |
MN |
25 |
Tiểu học Bình Giã |
huyện Châu Đức |
2 |
108 |
10 |
3 |
2022 |
2022TH16 |
TH |
26 |
Tiểu học Chu Văn An |
huyện Châu Đức |
2 |
108 |
10 |
3 |
2022 |
2022TH17 |
TH |
27 |
Tiểu học Gò Cát |
huyện Xuyên Mộc |
2 |
108 |
10 |
3 |
2022 |
2022TH18 |
TH |
28 |
Tiểu học Hắc Dịch |
thị xã Phú Mỹ |
2 |
108 |
10 |
3 |
2022 |
2022TH19 |
TH |
29 |
Tiểu học Phước Hải 3 |
huyện Đất Đỏ |
2 |
108 |
10 |
3 |
2022 |
2022TH20 |
TH |
30 |
Tiểu học Ngô Quyền |
Huyện Xuyên Mộc |
1 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH21 |
TH |
31 |
Tiểu học Ngãi Giao |
Huyện Châu Đức |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH22 |
TH |
32 |
Tiểu học Suối Nghệ |
Huyện Châu Đức |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH23 |
TH |
33 |
Tiểu học Trần Quang Diệu |
Huyện Châu Đức |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH24 |
TH |
34 |
Tiểu học Trần Quốc Tuấn |
Huyện Châu Đức |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH25 |
TH |
35 |
Tiểu học Võ Văn Kiệt |
Huyện Long Điền |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH26 |
TH |
36 |
Tiểu học Nguyễn Thanh Đằng |
Thành phố Bà Rịa |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH27 |
TH |
37 |
Tiểu học Lê Lợi |
Thành phố Bà Rịa |
3 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022TH28 |
TH |
38 |
Tiểu học Bùi Thị Xuân |
thành phố Vũng Tàu |
3 |
1143 |
27 |
12 |
2022 |
2022TH3 |
TH |
39 |
Tiểu học Trưng Vương |
thành phố Vũng Tàu |
3 |
1143 |
27 |
12 |
2022 |
2022TH4 |
TH |
40 |
Tiểu học Hải Nam |
thành phố Vũng Tàu |
1 |
1143 |
27 |
12 |
2022 |
2022TH5 |
TH |
41 |
THCS Hòa Hội |
Huyện Xuyên Mộc |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022THCS29 |
THCS |
42 |
THCS Châu Đức |
huyện Châu Đức |
2 |
887 |
19 |
10 |
2022 |
2022THCS1 |
THCS |
43 |
THCS Cao Bá Quát |
huyện Châu Đức |
1 |
887 |
19 |
10 |
2022 |
2022THCS2 |
THCS |
44 |
THCS Nguyễn Công Trứ |
huyện Châu Đức |
2 |
887 |
19 |
10 |
2022 |
2022THCS3 |
THCS |
45 |
THCS Nguyễn Du |
thành phố Bà Rịa |
3 |
1143 |
27 |
12 |
2022 |
2022THCS1 |
THCS |
46 |
THCS Nguyễn Công Trứ |
huyện Long Điền |
2 |
1143 |
27 |
12 |
2022 |
2022THCS2 |
THCS |
47 |
THPT Trần Phú |
Huyện Châu Đức |
2 |
485 |
8 |
8 |
2022 |
2022THPT30 |
THPT |
48 |
THPT Minh Đạm |
huyện Long Điền |
3 |
1143 |
27 |
12 |
2022 |
2022THPT6 |
THPT |
49 |
THPT Long Hải - Phước Tỉnh |
huyện Long Điền |
2 |
1143 |
27 |
12 |
2022 |
2022THPT7 |
THPT |
50 |
Mầm non Bình Minh |
xã Cù Bị, huyện Châu Đức |
2 |
43 |
30 |
01 |
2023 |
2023MN001 |
MN |
51 |
Mầm non Hoa Sữa |
xã Bình Ba, huyện Châu Đức |
3 |
44 |
30 |
01 |
2023 |
2023MN002 |
MN |
52 |
Mầm non Mỹ Xuân |
Tổ 5, khu phố Phước Lập, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ |
2 |
76 |
10 |
02 |
2023 |
2023MN003 |
MN |
53 |
Mầm non Thùy Vân |
số 02, Hồ Quý Ly, phường Thắng Tam, Tp. Vũng Tàu |
3 |
77 |
10 |
02 |
2023 |
2023MN004 |
MN |
54 |
Mầm non Hòa Hưng |
Ấp 2, xã Hòa Hưng, huyện Xuyên Mộc |
3 |
232 |
20 |
3 |
2023 |
2023MN005 |
MN |
55 |
Mầm non Tân Lâm |
xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc |
2 |
231 |
20 |
3 |
2023 |
2023MN006 |
MN |
56 |
Mầm non 19/5 |
Phường 4, Tp. Vũng Tàu |
2 |
330 |
06 |
4 |
2023 |
2023MN007 |
MN |
57 |
Tiểu học Hòa Bình |
huyện Xuyên Mộc |
2 |
93 |
21 |
02 |
2023 |
2023TH001 |
TH |
58 |
Tiểu học Huỳnh Minh Thạnh |
huyện Xuyên Mộc |
2 |
103 |
22 |
02 |
2023 |
2023TH002 |
TH |
59 |
Tiểu học Phước Hội |
huyện Đất Đỏ |
2 |
97 |
22 |
02 |
2023 |
2023TH003 |
TH |
60 |
Tiểu học Láng Dài 1 |
huyện Đất Đỏ |
2 |
101 |
22 |
02 |
2023 |
2023TH015 |
TH |
61 |
Tiểu học Trần Quốc Toản |
huyện Long Điền |
2 |
99 |
22 |
02 |
2023 |
2023TH016 |
TH |
62 |
THCS Bàu Lâm |
huyện Xuyên Mộc |
2 |
230 |
20 |
03 |
2023 |
2023THCS044 |
THCS |
63 |
THCS Quang Trung |
huyện Xuyên Mộc |
2 |
230 |
20 |
03 |
2023 |
2023THCS050 |
THCS |
64 |
THCS Hòa Hưng |
huyện Xuyên Mộc |
2 |
230 |
20 |
03 |
2023 |
2023THCS057 |
THCS |
65 |
THCS Chu Văn An |
huyện Xuyên Mộc |
2 |
230 |
20 |
03 |
2023 |
2023THCS063 |
THCS |
66 |
THPT Võ Thị Sáu |
huyện Đất Đỏ |
3 |
150 |
06 |
03 |
2023 |
2023THPT024 |
THPT |
67 |
THPT Trần Văn Quan |
huyện Long Điền |
3 |
150 |
06 |
03 |
2023 |
2023THPT031 |
THPT |
68 |
THPT Trần Quang Khải |
huyện Long Điền |
2 |
150 |
06 |
03 |
2023 |
2023THPT037 |
THPT |